MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ccm 404 Ds Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 62.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Lubrication System | Dry Sump |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel With Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr 39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 6.5 Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39.5 Kw / 53 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 Heavy Duty, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Triple Box, Swingarm |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48Mm Adjustable For Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 275 Mm / 10.8" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Pds Adjustable For Compression, Rebound And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 256 Mm / 10.1" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, Brembo 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200 Mm Disc, Brembo 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 352 Mm / 13.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124 Kg / 273.4 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal |