Thông số CCM 644 DUAL SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CCM 644 DUAL SPORT

  • Thương hiệu: CCM
  • Model: 644 DUAL SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38.6 kw / 53 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 08
  • Top speed: 177 km/h / 110 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - CCM 644 DUAL SPORT


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ccm 644 Dual Sport
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 08
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Ohc, Four Stroke, Four Valves
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bsr32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38.6 Kw / 53 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)52.5 Nm / 5.4 Kgf-M / 38.7 Ft.Lb @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli Ø46 Mm Conventional Forks, Fully Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Piggyback, Adjustable Compression Rebound And Reload
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø260 Mm Disc,  4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)137 Kg / 302 Lbs
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 34.1"
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal
Average Fuel Consumption5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 44 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)177 Km/H / 110 Mph
SourceMotorcycle News

Hình Ảnh - CCM 644 DUAL SPORT


CCM 644 DUAL SPORT - cauhinhmay.com

CCM 644 DUAL SPORT - cauhinhmay.com