MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ccm C-Xr 230E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 230 Cc / 14.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Exhaust System | Steel, Single, Euro Iii |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air And Oil |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 7Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.1 Kw / 18 Hp @ 8500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Welded Steel, Aluminium Swingarm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø40 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock - Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.8 L / 2.3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | White With Red And Black |