MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ccm Gp 450 Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Titanium Valves, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 449.5 Cc / 27.43 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Electronic Intake Pipe, Keihin Digital Engine With Overrun Fuel Cut-Off. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.4 Kw / 40.23 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42.8 Nm / 4.4 Kgf-M / 31.6 Ft.Lbs @6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple-Disc, Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 6082 T6 Forged Aluminium, Machine Finish, Lightweight Bonded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø47Mm Upside Down Forks, Rebound Damping 18 Stages, Compression 12 Stages |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cast Aluminium Swingarm & Linkage System, Shock Absorber With Pre-Load Adjustment, 12 Damping Stages, 24 Compression Stages. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø320 Mm Disc, Brembo Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø240 Mm Disc, Brembo Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 54S Tt Dunlop Trailmax |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 65T Tt Dunlop Trailmax |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.75° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.25" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2170 Mm / 85.4" Height: 1475 Mm / 58.1" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.2" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 276 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.2 Us Gal |
Average Consumption | 4.5 L /100 Km / 22.2 Km/L / 52.3 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |