Thông số CCM GP450 ADVENTURE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CCM GP450 ADVENTURE

  • Thương hiệu: CCM
  • Model: GP450 ADVENTURE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.4 kw / 40.23 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 145 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21 54s tt dunlop trailmax
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18 65t tt dunlop trailmax
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 l / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - CCM GP450 ADVENTURE


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ccm Gp 450 Adventure
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Titanium Valves, Dohc
Dung Tích (Capacity)449.5 Cc / 27.43 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Single, Euro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Injection. Electronic Intake Pipe, Keihin Digital Engine With Overrun Fuel Cut-Off.
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.4 Kw / 40.23 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)42.8 Nm / 4.4 Kgf-M / 31.6 Ft.Lbs @6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple-Disc, Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)6082 T6 Forged Aluminium, Machine Finish, Lightweight Bonded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø47Mm Upside Down Forks, Rebound Damping 18 Stages, Compression 12 Stages
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cast Aluminium Swingarm & Linkage System, Shock Absorber With Pre-Load Adjustment, 12 Damping Stages, 24 Compression Stages.
Phanh Trước (Front Brakes)Ø320 Mm Disc, Brembo Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø240 Mm Disc, Brembo Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21 54S Tt Dunlop Trailmax
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18 65T Tt Dunlop Trailmax
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.75°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.25"
Kích Thước (Dimensions)Length: 2170 Mm / 85.4" Height:  1475 Mm / 58.1"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)360 Mm / 14.2"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 276 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 L / 5.2 Us Gal
Average Consumption4.5 L /100 Km / 22.2 Km/L / 52.3 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - CCM GP450 ADVENTURE


CCM GP450 ADVENTURE - cauhinhmay.com

CCM GP450 ADVENTURE - cauhinhmay.com

CCM GP450 ADVENTURE - cauhinhmay.com