MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ccm R30 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Ohc, Four Stroke, Four Valve |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bsr32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.6 Kw / 53 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.5 Nm / 5.35 Kgf-M / 38.7 Ft.Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Diameter Usd Type, Length 910Mm, Compression Damping Adjustable To 35 Positions, Rebound Damping Adjustable To 30 Positions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 275 Mm / 10.8" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Length 340Mm, Piggy-Back Reservoir, Compression Damping Adjustable To 7 Positions, Rebound Damping Adjustable To 11 Positions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 95 Mm / 3.7" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 154 Km/H / 96 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169 Km/H / 105 Mph |
Overview | Motociclismo |