Thông số CCM STREET TRACKER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CCM STREET TRACKER

  • Thương hiệu: CCM
  • Model: STREET TRACKER
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 hp / 40kw
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 19 in road-legal maxxis flattrack tyres
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 19 in road-legal maxxis flattrack tyres
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - CCM STREET TRACKER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ccm Street Tracker
Năm Sản Xuất (Year)2022
Production250 Units
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)600 Cc / 36.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 76.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Twin Single Side High Level Exhausts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, Mikuni D45
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Hp / 40Kw
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58 Nm / 42.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple-Disc, Wet, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)High Strength Steel, Hand Tig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)19 In Road-Legal Maxxis Flattrack Tyres
Lốp Sau (Rear Tyre)19 In Road-Legal Maxxis Flattrack Tyres
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)118 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2145 Mm / 84.4 In Height   1130 Mm / 44.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 319.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - CCM STREET TRACKER


CCM STREET TRACKER - cauhinhmay.com

CCM STREET TRACKER - cauhinhmay.com

CCM STREET TRACKER - cauhinhmay.com

CCM STREET TRACKER - cauhinhmay.com