MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Ccm X-Tr250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 230 Cc / 14.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.0 X 64.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.6 Kw / 23.6 Hp@ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Ø41Mm Fork, Adjustable Rebound, Compression And Preload, 300Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber, Adjustable For Rebound, Compression And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø260 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 " |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.8 L / 2.1 Us Gal |