Thông số CCM XTR250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CCM XTR250

  • Thương hiệu: CCM
  • Model: XTR250
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.6 kw / 23.6 hp@ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - CCM XTR250


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Ccm X-Tr250
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)230 Cc / 14.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.0 X 64.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.6 Kw / 23.6 Hp@ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Ø41Mm Fork, Adjustable Rebound, Compression And Preload, 300Mm Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Absorber, Adjustable For Rebound, Compression And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8"
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø320Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø260 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)280 Mm / 11.0 "
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.8 L / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - CCM XTR250


CCM XTR250 - cauhinhmay.com