Thông số CELKON CT910 PLUS HD - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CELKON CT910 PLUS HD


CELKON CT910 PLUS HD
  • Thương hiệu: CELKON
  • Model: CT910 PLUS HD
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): ct910 plus hd
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.1 (jelly bean)
  • Bộ Xử Lý (Processor): single core, 1.2 ghz
  • Trọng Lượng (Weight): 180 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - CELKON CT910 PLUS HD


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Single Core
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)3500 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Proximity Sensor, Gia Tốc Kế (Proximity Sensor, Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.1 (Jelly Bean)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Ct910 Plus Hd
Thương Hiệu (Brand)Celkon
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Single Core, 1.2 Ghz
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)123 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Grams
Độ Dày (Thickness)9 Mm
Chiều Cao (Height)193 Mm
Màu Sắc (Colours)Black, Grey

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)58.03 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)4 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels

ẮC QUY (BATTERY)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 300 Hours(2G)
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 10 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)3500 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Sar ValueHead: 0.604 W/Kg, Body: 0.424 W/Kg
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Có (Yes)
Sim 1 (Sim 1)2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz