Thông số CELKON XION S CT695 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CELKON XION S CT695


CELKON XION S CT695
  • Thương hiệu: CELKON
  • Model: XION S CT695
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): xion s ct695
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.4 (kitkat)
  • Bộ Xử Lý (Processor): dual core, 1.2 ghz, cortex a7
  • Trọng Lượng (Weight): 250 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - CELKON XION S CT695


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Dual Core
Máy Ảnh (Camera)5 Mp
Ắc Quy (Battery)2500 Mah
Hiển Thị (Display)6.95" (17.65 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Proximity Sensor, Gia Tốc Kế (Proximity Sensor, Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.4 (Kitkat)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Dual Sim, Gsm+Gsm
Model (Model)Xion S Ct695
Thương Hiệu (Brand)Celkon
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Dual Core, 1.2 Ghz, Cortex A7
Đồ Họa (Graphics)Mali-400
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)104 Mm
Trọng Lượng (Weight)250 Grams
Độ Dày (Thickness)8.5 Mm
Chiều Cao (Height)180 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)6.95 Inches (17.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)72.54 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)171 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support)Có (Yes)
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)2592 X 1944 Pixels

ẮC QUY (BATTERY)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 30 Hours(2G)
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 3 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)2500 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Có (Yes)
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Sim 2 (Sim 2)2G Bands: Gsm 1800 / 850 / 900 Mhz