MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cfmoto 150 Jewel Automatic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve. |
Dung Tích (Capacity) | 154 Cc / 9.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.0 X 58.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.8 Hp / 8.8 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.7 Nm / 6.8 Lb-Ft @ 6500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1384 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 277.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |