Thông số CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC

  • Thương hiệu: CF_MOTO
  • Model: CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.8 hp / 8.8 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/80-16
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cfmoto 150 Jewel Automatic
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve.
Dung Tích (Capacity)154 Cc / 9.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.0 X 58.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.8 Hp / 8.8 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.7 Nm / 6.8 Lb-Ft @ 6500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)110/80-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1384 Mm / 54.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm 6.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)126 Kg / 277.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC


CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC - cauhinhmay.com

CFMOTO 150 JEWEL AUTOMATIC - cauhinhmay.com