MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cfmoto 250 Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249.2 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efit |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.5 Hp / 20.5 Kw @ 9,750Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm / 16.2 Lb-Ft @ 7,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Hydraulic Upside Down Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc, Four-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Single-Piston Floating Caliper |
Abs System | Continental Ag, Dual Chanel |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2010 Mm / 79.0 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 363.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |