MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cfmoto 650Tr-G |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder With 180° Crankshaft, Chain Camshaft Drive And Single Gear-Driven Counterbalancer |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83.0 X 60.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.7 Hp / 51 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62 Nm / 45.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Diamond Frame Employing Engine As Fully-Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Extruded Steel Swingarm With Tubular Steel Bracing And Cantilever Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs, 2 Piston Caliper, Continental Abs System |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 225Mm Disc, 1 Piston Caliper, Continental Abs System |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 252.0 Kg / 555.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |