Thông số CFMOTO 800MT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CFMOTO 800MT

  • Thương hiệu: CF_MOTO
  • Model: CFMOTO 800MT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 94hp / 70 kw
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - CFMOTO 800MT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cfmoto 800Mt
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)799 Cc / 48.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 Mm X 65.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)-
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Lubrication With Two Oil Pumps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dkk Dell’Orto, 46 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Ems With Ride-By-Wire
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)94Hp / 70 Kw
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77 Nm / 57 Lb-Ft
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)-
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kyb Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)-
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)231 Kg / 509 Lbs  -  248Kg / 547 Lbs (Incl Alloy Side Cases And Top Box)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - CFMOTO 800MT


CFMOTO 800MT - cauhinhmay.com

CFMOTO 800MT - cauhinhmay.com

CFMOTO 800MT - cauhinhmay.com

CFMOTO 800MT - cauhinhmay.com