MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cfmoto V-Night 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Balancer Shaft |
Dung Tích (Capacity) | 149.4 Cc / 9.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.0 X 58.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Hp / 10.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 9.0 Lb-Ft @ 6550 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 686 Mm / 27.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 138.0 Kg / 304.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |