Thông số CFMOTO V5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CFMOTO V5

  • Thương hiệu: CF_MOTO
  • Model: CFMOTO V5
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18 hp /13.5 kw @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-15
  • Hộp Số (Transmission): automatic cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - CFMOTO V5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Cfmoto V5
Năm Sản Xuất (Year)2006 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve.
Dung Tích (Capacity)244 Cc / 14.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.0 X 60.0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure And Splash
Ống Xả (Exhaust)Single Stainless Steel Pipe
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor. 90 Octane Plus
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)18 Hp /13.5 Kw @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17.6 Nm / 13.0  Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cvt
Hộp Số (Transmission)Automatic Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Damped Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.0°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1473 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)686 Mm / 27.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177.8 Kg / 392 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal

Hình Ảnh - CFMOTO V5


CFMOTO V5 - cauhinhmay.com