MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cfmoto V9 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve. |
Dung Tích (Capacity) | 244 Cc / 14.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.0 X 60.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure And Splash |
Ống Xả (Exhaust) | Single Stainless Steel Pipe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.5 Hp / 9.8 Kw @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15 Nm / 11.1 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cvt |
Hộp Số (Transmission) | Automatic Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damped Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.0° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 686 Mm / 27.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166.0 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |