Thông số CHUWI HI10 PLUS - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CHUWI HI10 PLUS
- Thương hiệu: CHUWI
- Model: HI10 PLUS
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Hi10 Plus
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v5.1 (Lollipop)
- Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 1.44 GHz
- Ram (Ram): 4 GB
- Độ Phân Giải (Resolution): 2 MP Front Camera
Thông số chi tiết - CHUWI HI10 PLUS
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V5.1 (Lollipop) |
Model (Model) | Hi10 Plus |
Thương Hiệu (Brand) | Chuwi |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Not Available |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom X5-Z8350 |
Đồ Họa (Graphics) | Intel Hd Graphics |
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.44 Ghz |
Ram (Ram) | 4 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Grey |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 214 Ppi |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 10.8 Inches (27.43 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1280 X 1920 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 64 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 128 Gb |
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support) | Có (Yes) |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Tự Động Lấy Nét (Autofocus) | Không (No) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 2 Mp Front Camera |
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation) | Không (No) |
Đèn Flash (Flash) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 8400 Mah |
NETWORK CONNECTIVITY |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Không (No) |
Usb Typec | Yes (Doesn`T Support Micro-Usb) |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |