Thông số CITROEN ë-C4 50KWH 136 FEEL EDITION 2020 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CITROEN ë-C4 50KWH 136 FEEL EDITION 2020


CITROEN ë-C4 50KWH 136 FEEL EDITION 2020
  • Thương hiệu: CITROEN
  • Model: ë-C4
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hộp Số (Transmission): Traploze Automatic
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 150 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions): 0 G/Km
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): A

Thông số chi tiết - CITROEN ë-C4 50KWH 136 FEEL EDITION 2020


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 38.750
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 39.590
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 0
Loại Thân Xe (Body Type)5 Cửa, Hatchback (5-Doors, Hatchback)
Hộp Số (Transmission)Traploze Automatic
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)C (Small Medium)
Giới Thiệu (Introduction)September 2020
Kết Thúc (End)Leverbaar

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Trước (Front)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Điện (Electric Motor)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)N/A
Công Suất (Power)100 Kw (136 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)100
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)136
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)260 Nm

ĐỘNG CƠ ĐIỆN (ELECTRIC MOTOR)
Loại Động Cơ (Engine Type)Synchronous Motor (Pmsm) / Permanent-Magnet
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Kw (136 Hp)
Công Suất Tối Đa Kw (Max. Power Kw)100
Công Suất Tối Đa Mã Lực (Max. Power Hp)136
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)260 Nm
Số Lượng Động Cơ (Number Of Engines)1
Loại Pin (Battery Type)Lithium-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)50 Kwh
Điện Áp Pin (Battery Voltage)400 V
Dung Tích (Capacity)11 Kw Ac
Thời Gian Sạc (Charging Time)05:00
Khả Năng Sạc Nhanh (Fast Charging Capability)100 Kw Dc
Thời Gian Sạc Nhanh (Fast Charging Time)00:23

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)150 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)9,7 S

TIÊU THỤ (NEDC)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)- Kwh/100Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)- Km

TIÊU THỤ (WLTP)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)350 Km
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)- Kwh/100Km

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)195/60R18
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)195/60R18
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)10,9 M

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)1516 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)484 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)2000 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)0 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)0 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)0 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)- Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)380-1250 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)
Chiều Cao (Height)
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4360 Mm
Chiều Rộng (Width)1800 Mm
Chiều Cao (Height)1525 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2670 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)- Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)- Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)- Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)690 Mm
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)*****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)Không (No)
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)Không (No)
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)N/A
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front & Rear)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)Không (No)
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)Có (Yes)
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)Có (Yes)
City ??Safety SystemCó (Yes)
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)Không (No)
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)Có (Yes)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)Không (No)
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Có (Yes)
Nút Khởi Động (Start Button)Không (No)
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)Có (Yes)
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front & Rear)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)Có (Yes)
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Automatically)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)Có (Yes)
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)Có (Yes)
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)Không (No)
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)Có (Yes)
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)Có (Yes)

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)Yes(Driver)
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)N/A
Ghế Sưởi (Heated Seats)N/A
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)N/A
Ghế Thể Thao (Sports Seats)N/A
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)Không (No)
Nội Thất Da (Leather Upholstery)N/A
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)Có (Yes)
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))Yes(Front)
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)N/A
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)Có (Yes)
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)N/A
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)N/A
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)Có (Yes)
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)Có (Yes)
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux & Usb)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)Yes(With Color Display)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(With Rain Sensor)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)N/A
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)N/A
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)€ 725
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)N/A
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)Có (Yes)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)N/A
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)Có (Yes)
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)Có (Yes)
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)Có (Yes)
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)Có (Yes)
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)N/A
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)Có (Yes)
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)€ 300

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)30.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)2 Year, Không Giới Hạn (2 Year, Unlimited)
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)12 Year

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2020€ 38.750

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 466
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 0
Bảo Hiểm (Insurance)€ 79
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 53
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 35
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 633
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)50,6 Ct/Km

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 38.750
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 39.590
Net Price€ 32.025
Thùng Chứa (Vat)€ 6.725
Bpm (Cố Định)€ 0