Thông số CITYCALL TAB-720 A PAD - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CITYCALL TAB-720 A PAD
- Thương hiệu: CITYCALL
- Model: TAB-720 A PAD
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Tab-720 A Pad
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v4.2 (Jelly Bean)
- Bộ Xử Lý (Processor): Dual core, 1.2 GHz
- Ram (Ram): 1 GB
- Độ Phân Giải (Resolution): 2 MP Front Camera
Thông số chi tiết - CITYCALL TAB-720 A PAD
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.2 (Jelly Bean) |
Model (Model) | Tab-720 A Pad |
Thương Hiệu (Brand) | Citycall |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Not Available |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Dual Core, 1.2 Ghz |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Tft |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 140 Ppi |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7.0 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 480 X 854 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 2048 X 1536 Pixels |
Tự Động Lấy Nét (Autofocus) | Không (No) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 2 Mp Front Camera |
Đèn Flash (Flash) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Ion |
Dung Tích (Capacity) | 2800 Mah |
NETWORK CONNECTIVITY |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |