Thông số COMBAT WRAITH - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - COMBAT WRAITH

  • Thương hiệu: CONFEDERATE
  • Model: COMBAT WRAITH
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108 hp / 80.5 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr19 pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/45zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed proprietary stacked gearbox with andrews gears
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - COMBAT WRAITH


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Combat Wraith
Năm Sản Xuất (Year)2021
Production21
Động Cơ (Engine)Four Stroke, S&S X-Wedge 56° V-Twin, With One-Piece Forged Crankshaft, Two Valves Per Cylinder, Toothed Belt Camshaft Drive, And Machined 6061 Aluminum Billet Crankcase
Dung Tích (Capacity)2163 Cc / 132 Cu-In   -   1917 Cc / 117Cu-In Optional
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Closed-Loop Delphi Electronic Fuel Injection And Engine Management System, With Single Injector Per Cylinder, And 2 X 51Mm S&S Throttle Body (Closed-Loop Delphi Electronic Fuel Injection And Engine Management System, With Single Injector Per Cylinder, And 2 X 51Mm S&S Throttle Body)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108 Hp / 80.5 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)195 Nm / 144 Lb-Ft @ 4800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Operated Dry Clutch By Bandit Machine Works
Hộp Số (Transmission)5-Speed Proprietary Stacked Gearbox With Andrews Gears
Khung Gầm (Chassis)Machined Aluminum Monocoque, Massive 7 In Curved Wraith Backbone Containing Fuel Load
Foot ControlsProprietary Interlinked Shifting Mechanism And Beringer Rear And Forward Position Interlinked Rear Braking System
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Double-Wishbone Parallelogram Cnc 6061 Aluminum Fork With Tubular Aluminium Struts And Direct-Action, Racetech Monoshock Fully-Adjustable For High And Low Speed Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)114 Mm /4.35 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cnc Aluminum Swingerarm With Cantilever Racetech Monoshock Rear Suspension, Offering Fully Adjustable Two-Speed Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.50 In
Phanh Trước (Front Brakes)Quad Disk 4D Piston 2 X 230 Mm Beringer Floating Aeronal Cast Iron Discs With Four-Piston Beringer Radially-Mounted Aerotec Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Cross-Drilled Aeronal Stainless Steel Disc With Two-Piston Beringer Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)19In Bst Carbon
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17In Bst Carbon Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr19 Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)240/45Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1587.5 Mm / 62.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)749 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)254 Kg / 560 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - COMBAT WRAITH


COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com

COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com

COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com

COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com

COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com

COMBAT WRAITH - cauhinhmay.com