MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Confederate X132 Hellcat Speedster |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Prodiction | 65 Units |
Động Cơ (Engine) | 56°Fuel Injected V-Twin, Single Side Draft Intake With 58 Mm Throttle Bodies |
Dung Tích (Capacity) | 2163 Cc / 132 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 111.76 X 111.76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Performance Calibrated Engine Control Unit |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 89 Kw / 121 Bhp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 189.6 Nm / 19.33 Kgf-M / 140 Lb-Ft |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Drag Racing |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | X-Valut Unitized Design, Hard Steel Backbone And Downtube, Tig Welded, Carbon Fibre Fenders |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Wp Custom Fork, Adjustable Rebound And Compression |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Custom Centre-Mounted Race Tech Coil-Over-Shock, Adjustable Rebound And Compression |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual Beringer 4-Piston Machined Monobloc Aerotec Radial Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Beringer 4-Piston Machined Monobloc Aerotec Radial Calipers, Cross Drilled Brembo Stainless Steel Rotor |
Bánh Xe (Wheels) | Blackstone Tek Carbon Fibre With Proprietary Hubs |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 18 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 8.00 X 18 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 Metzeler Me 880 Marathon |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40 Vr18 Metzeler Me 880 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106.3 Mm / 4.2 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1613 Mm . 63.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 724 Mm / 28.5 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3 Us Gal |