MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Cr&S Vun 'Ppp' (Pronta Per Pista=Ready For Track) |
Động Cơ (Engine) | Rotax, Four Stoke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.79 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Catalytic Exhaust System (Cr And S By Qd) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Integrated Cr And S/Walbro/DellOrto Ignition/Injection System, 52 Mm Throttle Housing, Twin Injectors, Twin Spark |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Integrated Electronic, Twin Spark |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54 Hp / 40 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6 Kgf-M / 58.9 Nm @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | With O Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes And Machined Light Alloy Plates Compound |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Oscillating Swingarm, Single Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1980 Mm / 78.0 In Width 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1386 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12,5 Litres / 3.3 Us Gal |