MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Crosby Adventure |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Kw / 27 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fast Ace 34Mm Hydrolic Fork, Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Shock, Adjustable Rebournd Compression And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2140Mm / 84.3In
Width 810Mm / 31.9 In
Height 1230Mm / 48.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 333 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |