Thông số CROSBY ADVENTURE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CROSBY ADVENTURE

  • Thương hiệu: INDIVIDUAL
  • Model: CROSBY ADVENTURE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.1 kw / 27 hp @ 7000 rpm
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - CROSBY ADVENTURE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Crosby Adventure
Động Cơ (Engine)Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Efi
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.1 Kw / 27 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fast Ace 34Mm Hydrolic Fork, Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Shock, Adjustable Rebournd Compression And Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2140Mm / 84.3In Width 810Mm / 31.9 In Height 1230Mm / 48.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)880Mm / 34.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 333 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - CROSBY ADVENTURE


CROSBY ADVENTURE - cauhinhmay.com

CROSBY ADVENTURE - cauhinhmay.com