Thông số DAELIM CBX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DAELIM CBX 125

  • Thương hiệu: DAELIM
  • Model: CBX 125
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13.5 hp / 9.9 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres

Thông số chi tiết - DAELIM CBX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Daelim Cbx 125
Năm Sản Xuất (Year)1986 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 5+.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)13.5 Hp / 9.9 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10 Nm / 7.3 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Cartridge
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)115 Mm  / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock, Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)80 Mm / 3.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres

Hình Ảnh - DAELIM CBX 125


DAELIM CBX 125 - cauhinhmay.com

DAELIM CBX 125 - cauhinhmay.com

DAELIM CBX 125 - cauhinhmay.com

DAELIM CBX 125 - cauhinhmay.com