MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Daelim Roadwin |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 5+.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.5 Hp / 9.9 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Nm / 7.3 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Cartridge |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock, Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |