Thông số DAIKIN ATF35QRV16 1 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DAIKIN ATF35QRV16 1 TON 5 STAR SPLIT AC


DAIKIN ATF35QRV16 1 TON 5 STAR SPLIT AC
  • Thương hiệu: DAIKIN
  • Model: ATF35QRV16 1 TON 5 STAR SPLIT AC
  • Năm Sản Xuất: -
  • Số Model (Model No): atf35qrv16
  • Màu Sắc (Color): white

Thông số chi tiết - DAIKIN ATF35QRV16 1 TON 5 STAR SPLIT AC


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Đầu Vào Điện (Power Input)930 W
Loại (Type)Split
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating)5 Star
Dung Tích (Capacity)1 Ton

TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES)
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features)Coanda Airflow, Power-Airflow Flaps, Air Circulation:342.5, 303.6 (Coanda Airflow, Power-Airflow Flaps, Air Circulation:342.5, 303.6)
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons)1 Ton
Loại Ac (Ac Type)Split
Tiêu Đề (Title)Daikin Atf35Qrv16 1 Ton 5 Star Split Ac
Thương Hiệu (Brand)Daikin
Số Model (Model No)Atf35Qrv16
Đánh Giá (Star Rating)5

CHẾ ĐỘ (MODES)
Hút Ẩm (Dehumidification)Có (Yes)
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode)Econo Mode, Power Chill Operation, Smell Proof Operation
Chế Độ Turbo (Turbo Mode)Không (No)
Chế Độ Khô (Dry Mode)Không (No)
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode)Có (Yes)
Chế Độ Mát (Cool Mode)Không (No)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL)
Điều Khiển Từ Xa (Remote)Có (Yes)

TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES)
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean)Không (No)
Hẹn Giờ (Timer)Có (Yes)
Jet CoolKhông (No)
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis)Có (Yes)
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features)Good Sleep-Off Timer
Fuzzy LogicKhông (No)
Hot ColdKhông (No)
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart)Có (Yes)
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display)Không (No)
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features)Piping Length: Charge-Less: 10 M, Max Length: 20 M, Max Height: 15 M, Piping Connection - Gas / Liquid (Mm): 12.7 / 6.4

BODY DESIGN FEATURES
Màu Sắc (Color)White
RefrigerantR-32
Máy Nén (Compressor)Hermetically Sealed Swing Type

TIẾNG ỒN (NOISE)
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level)High: 49 Db

BỘ LỌC (FILTERS)
Virus And Allergy Safe FilterKhông (No)
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter)Không (No)
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters)Dust Filter
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter)Có (Yes)
Catechin (Catechin)Không (No)
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter)Không (No)
Triple FilterKhông (No)

HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE)
Đầu Vào Điện (Power Input)930 Watt
Operating Current4.3 Ampere
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity)3350 Watts
Cop3.6 W/W
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements)Ac 220 - 240 V, 50 Hz