Thông số DAIKIN ATKP60 1.8 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DAIKIN ATKP60 1.8 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: DAIKIN ATKP60 1.8 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): atkp60
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - DAIKIN ATKP60 1.8 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.8 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 6000 Watts |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 61003 |
Đánh Giá (Star Rating) | 4 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.8 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split Ac |
Tiêu Đề (Title) | Daikin Atkp60 1.8 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Daikin |
Số Model (Model No) | Atkp60 |
Đánh Giá (Star Rating) | 4 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có, On-Timer: Off-Timer: (Yes, On-Timer: Off-Timer:) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 38 Db, Medium: 43 Db, High: 47 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year For Product & 5 Years For Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1800 Watt |
Eer (Eer) | 4.17 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 6000 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V, 50 Hz,Single Phase |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R32 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |