Thông số DAIKIN CTC35SRV16 1 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DAIKIN CTC35SRV16 1 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: DAIKIN CTC35SRV16 1 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ctc35srv16
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - DAIKIN CTC35SRV16 1 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3350 Watts |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 33026 |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Các Tính Năng Khác (Other Features) | Air Flow Rate: 9.7 M3/Min |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split Ac |
Tiêu Đề (Title) | Daikin Ctc35Srv16 1 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Daikin |
Số Model (Model No) | Ctc35Srv16 |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có, On-Timer: Off-Timer: (Yes, On-Timer: Off-Timer:) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 29 Db, Medium: 35 Db, High: 39 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year For Product & 5 Years For Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1030 Watt |
Eer (Eer) | 3.25 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3350 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 220 - 240 V, 50 Hz,Single |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R32 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |