Thông số DAIKIN FTKM50RRV16 1.5 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DAIKIN FTKM50RRV16 1.5 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: DAIKIN
- Model: FTKM50RRV16 1.5 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ftkm50rrv16
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - DAIKIN FTKM50RRV16 1.5 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 29 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1315 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | Inverter Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Stepped Louvers | Wide Angle Louvers |
Tốc Độ Quạt (Fan Speed Steps) | 5-Steps |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
Auto Air Swing | Hiện Tại, 2-Way (Present, 2-Way) |
Selectable Swing | Up & Down |
Lưu Thông Không Khí Trong (Air Circulation In) | 614 Cfm |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Daikin Ftkm50Rrv16 1.5 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Daikin |
Số Model (Model No) | Ftkm50Rrv16 |
Đánh Giá (Star Rating) | Inverter |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Wall Mounted |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-32 |
Máy Nén (Compressor) | Hermetically Sealed Swing Type |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 29 Db, Medium: 38 Db, High: 42 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | Low: 44 Db, High: 47 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year Manufacturers Warranty |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1315 Watt |
Operating Current | 5.8 Ampere |
Eer (Eer) | 4.7 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 17100 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230V, 50Hz |