Thông số DAIKIN FTXS50 1.5 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DAIKIN FTXS50 1.5 TON INVERTER SPLIT AC


DAIKIN FTXS50 1.5 TON INVERTER SPLIT AC
  • Thương hiệu: DAIKIN
  • Model: FTXS50 1.5 TON INVERTER SPLIT AC
  • Năm Sản Xuất: -
  • Số Model (Model No): ftxs50
  • Màu Sắc (Color): white

Thông số chi tiết - DAIKIN FTXS50 1.5 TON INVERTER SPLIT AC


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Tiếng Ồn (Noise)32 Db Indoor Noise
Loại (Type)Split
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating)Inverter Star
Dung Tích (Capacity)1.5 Ton

TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES)
Auto Air SwingHiện Tại (Present)
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features)Air Circulation Rates Of 519 Cfm (Cooling) And 572 (Cfm) (Heating).
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons)1.5 Ton
Loại Ac (Ac Type)Split
Tiêu Đề (Title)Daikin Ftxs50 1.5 Ton Inverter Split Ac
Thương Hiệu (Brand)Daikin
Số Model (Model No)Ftxs50
Đánh Giá (Star Rating)Inverter

CHẾ ĐỘ (MODES)
Hút Ẩm (Dehumidification)Có (Yes)
Chế Độ Turbo (Turbo Mode)Không (No)
Các Chế Độ Khác (Other Modes)Auto Mode, Night Set Mode
Chế Độ Khô (Dry Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode)Có (Yes)
Chế Độ Mát (Cool Mode)Có (Yes)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL)
Điều Khiển Từ Xa (Remote)Có (Yes)

TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES)
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean)Không (No)
Hẹn Giờ (Timer)Có (Yes)
Jet CoolKhông (No)
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis)Có (Yes)
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features)Cooling
Fuzzy LogicKhông (No)
Hot ColdKhông (No)
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart)Có (Yes)
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display)Không (No)

BODY DESIGN FEATURES
Màu Sắc (Color)White
Máy Nén (Compressor)Hermetically Sealed Rotary

TIẾNG ỒN (NOISE)
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level)Low: 32 Db, Medium: 35 Db, High: 44 Db

BỘ LỌC (FILTERS)
Virus And Allergy Safe FilterKhông (No)
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter)Không (No)
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters)Titanium Apetite Photocatalytic Air-Purifying Filter
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter)Có (Yes)
Catechin (Catechin)Không (No)
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter)Không (No)
Triple FilterKhông (No)

HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE)
Operating Current6.9 (Cooling), 7.1 (Heating) Ampere
Eer (Eer)4.17 W/W
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity)5000 Watts
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements)Ac 230 V, 50 Hz,Single

HEATING PERFORMANCE
Power Requirements Heating1600