Thông số DAIKIN FTXS71FVMA 2.2 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DAIKIN FTXS71FVMA 2.2 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: DAIKIN
- Model: FTXS71FVMA 2.2 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ftxs71fvma
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - DAIKIN FTXS71FVMA 2.2 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | Inverter Star |
Dung Tích (Capacity) | 2.2 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Circulation (High) (M3/Hr):21.5 M3/Min |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 2.2 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Daikin Ftxs71Fvma 2.2 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Daikin |
Số Model (Model No) | Ftxs71Fvma |
Đánh Giá (Star Rating) | Inverter |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Không (No) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Không (No) |
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features) | Intelligent Eye |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Không (No) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-410A |
Máy Nén (Compressor) | Swing |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | High: 46 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | High: 52 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Operating Current | 10.4 Ampere |
Eer (Eer) | 3.01 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 7100 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V Single Phase,50 Hz |