Thông số DAIKIN FTYN35JXV1 1 TON SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DAIKIN FTYN35JXV1 1 TON SPLIT AC
- Thương hiệu: DAIKIN
- Model: FTYN35JXV1 1 TON SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ftyn35jxv1
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - DAIKIN FTYN35JXV1 1 TON SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Loại (Type) | Split |
Dung Tích (Capacity) | 1 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Circulation (High) (M3/Hr):372 (Cfm), Vertical Auto-Swing |
Tốc Độ Quạt (Fan Speed Steps) | 3 |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Daikin Ftyn35Jxv1 1 Ton Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Daikin |
Số Model (Model No) | Ftyn35Jxv1 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Không (No) |
Các Chế Độ Khác (Other Modes) | Dry Function Programme, Turbo And Quiet |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Không (No) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Không (No) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Không (No) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Pe Anti-Corrosion Treatment |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | High: 41 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Saranet Filter |
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Không (No) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Operating Current | 5.10 Ampere |
Eer (Eer) | 2.88 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3150 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 220-240/1/50 |