Thông số DEKTRON DK1626G 26 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DEKTRON DK1626G 26 INCH LED FULL HD TV


DEKTRON DK1626G 26 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: DEKTRON
  • Model: DK1626G 26 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): dk1626g
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - DEKTRON DK1626G 26 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)Smart Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 1 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)26 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)547 X 378 X 56 Mm, Weight: 5.5 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Cổng Đầu Vào Vga (Vga Input Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Wall Mount, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Wall Mount, User Manual, Warranty Card)
Model (Model)Dk1626G
Thương Hiệu (Brand)Dektron

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirement)50 - 60 Hz

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)26 Inch
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)5.5 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)547 X 430 X 160 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.2 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)5.7 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)547 X 378 X 56 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Tabletop
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Wall Mount ColourBlack

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Gif, Jpeg, Png
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mp4, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp3, Wav
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)10 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)5 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Cell Requirement2 Aaa
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)