Thông số DELL 11 3000 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL 11 3000 LAPTOP


DELL 11 3000 LAPTOP
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: 11 3000 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 11 3000
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel celeron dual core 2955u
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 1.4 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel haswell hd - gt1

Thông số chi tiết - DELL 11 3000 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Celeron Dual Core 4Th Gen, 1.4 Ghz, 2 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 3 Cell
Thiết Kế (Design)11.6 Inches, 1366 X 768 Pixels, 1.4 Kg, 21.2 Mm Thick

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)2 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)300 X 202 X 21.2 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Touch Display With True Life
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)11.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.4 Kg
Màu Sắc (Colors)Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Model (Model)11 3000

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Waves Maxxaudio 2
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Quay Video (Video Recording)720P Hd
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)50 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)3 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Celeron Dual Core 4Th Gen
Clockspeed1.4 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Haswell Hd - Gt1
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Qm87 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Celeron Dual Core 2955U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)2955U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year