Thông số DELL ALIENWARE 15 R2 (Z569952HIN9) LAPTOP (CORE I7 6TH GEN/16 GB/1 TB 256 GB SSD/WINDOWS 10/8 GB) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL ALIENWARE 15 R2 (Z569952HIN9) LAPTOP (CORE I7 6TH GEN/16 GB/1 TB 256 GB SSD/WINDOWS 10/8 GB)


DELL ALIENWARE 15 R2 (Z569952HIN9) LAPTOP (CORE I7 6TH GEN/16 GB/1 TB 256 GB SSD/WINDOWS 10/8 GB)
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: ALIENWARE 15 R2 (Z569952HIN9) LAPTOP (CORE I7 6TH GEN/16 GB/1 TB 256 GB SSD/WINDOWS 10/8 GB)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 15 r2 (z569952hin9)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): windows 10
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7-6700hq (6th gen)
  • Màu Sắc (Colors): aluminium
  • Trọng Lượng (Weight): 3.2 kg
  • Ram (Ram): 16 gb ddr4 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce gtx 980m

Thông số chi tiết - DELL ALIENWARE 15 R2 (Z569952HIN9) LAPTOP (CORE I7 6TH GEN/16 GB/1 TB 256 GB SSD/WINDOWS 10/8 GB)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7 (6Th Gen) Processor
Hiển Thị (Display)15.6" (39.62 Cm) Display, 1920 X 1080 Px
Ram (Ram)16 Gb Ddr4 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Dual Digital Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Creative Sound Core3D-Ex Audio With Creative Soundblaster Pro Studio Software
Loa (Speakers)2.0 Speaker Configuration
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)2.0 Mp

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.6 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Nvidia Geforce Gtx 980M
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7-6700Hq (6Th Gen)
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)8 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr4
Memory Layout2 X 8 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Sodimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)2133 Mhz
Dung Tích (Capacity)16 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches (39.62 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1920 X 1080 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Fhd Ips Anti-Glare 220-Nits Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Backlit Button Image Sensor Trackpad With All-Points Addressable (Apa)
Bàn Phím (Keyboard)4-Zone, Multi-Color Rgb, Keyboard With Alienfx Lighting Controls
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)386 X 270 X 34.0  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)3.2 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows 10
Model (Model)15 R2 (Z569952Hin9)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Màu Sắc (Colors)Aluminium

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.1

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)7200 Rpm
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)256 Gb
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)10.5 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)92 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)8 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)3
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)