Thông số DELL INSPIRON 14 3420 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL INSPIRON 14 3420


DELL INSPIRON 14 3420
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: INSPIRON 14 3420
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 14 3420 (dd2gn104)
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-2328m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.1 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd

Thông số chi tiết - DELL INSPIRON 14 3420


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 2Nd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)14.0 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1 Sodimm
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Linux
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Chiclet Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Support
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveDvd Rw Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)342 X 244 X 34.6 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Display With Truelife
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.1 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Model (Model)14 3420 (Dd2Gn104)

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Waves Maxxaudio 3
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)3-In-1 Card Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Analog Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)2 X 2.0W Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.0 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 2Nd Gen
Clockspeed2.2 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm75 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-2328M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)2328M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)