Thông số DELL INSPIRON 15 3565 (A566504HIN9) 15.6 INCHES (39.62 CM) LAPTOP (AMD DUAL CORE A6/4 GB/1 TB/WINDOWS 10) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL INSPIRON 15 3565 (A566504HIN9) 15.6 INCHES (39.62 CM) LAPTOP (AMD DUAL CORE A6/4 GB/1 TB/WINDOWS 10)


DELL INSPIRON 15 3565 (A566504HIN9) 15.6 INCHES (39.62 CM) LAPTOP (AMD DUAL CORE A6/4 GB/1 TB/WINDOWS 10)
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: INSPIRON 15 3565 (A566504HIN9) 15.6 INCHES (39.62 CM) LAPTOP (AMD DUAL CORE A6/4 GB/1 TB/WINDOWS 10)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 3565 (a566504hin9)
  • Bộ Xử Lý (Processor): amd dual core a6-9200
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.27 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): amd radeon r4

Thông số chi tiết - DELL INSPIRON 15 3565 (A566504HIN9) 15.6 INCHES (39.62 CM) LAPTOP (AMD DUAL CORE A6/4 GB/1 TB/WINDOWS 10)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Amd Radeon R4
Hiển Thị (Display)15.6 Inches (39.62 Cm)
Lưu Trữ (Storage)5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion
Bộ Xử Lý (Processor)Amd Dual Core A6-9200
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)26740
Ram (Ram)4 Gb

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Amd Dual Core A6-9200
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Amd Radeon R4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr4
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Tốc Độ Ram (Ram Speed)2400 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches (39.62 Cm)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Antiglare Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Standard Notebook Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Enabled
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveDvd R/W Writer

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 10 Home Basic
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)380 X 260.3 X 23.6  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)2.27 Kg
Model (Model)3565 (A566504Hin9)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Màu Sắc (Colors)Black

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Waves Maxx Audio Pro
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.2
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1
Loa (Speakers)Dual Speakers

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)1 Tb
Hdd Capacity5400 Rpm
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)40 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)3 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year