Thông số DELL INSPIRON 15R N5520 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL INSPIRON 15R N5520 LAPTOP


DELL INSPIRON 15R N5520 LAPTOP
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: INSPIRON 15R N5520 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 15r n5520
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-3110m
  • Màu Sắc (Colors): lotus pink
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - DELL INSPIRON 15R N5520 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 2Gb
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Trackpad
Optical DriveTray-Load Dvd+/-Rw

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)378 X 252 X 30.3 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Wled True-Life Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Lotus Pink

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Model (Model)15R N5520

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Mbps
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi-Media Card Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)4
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.0 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed2.3 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-3110M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3110M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guides And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guides And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)