Thông số DELL VOSTRO 14 3445 (3445A845002GU) LAPTOP (AMD QUAD CORE A8/4 GB/500 GB/UBUNTU/2 GB) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL VOSTRO 14 3445 (3445A845002GU) LAPTOP (AMD QUAD CORE A8/4 GB/500 GB/UBUNTU/2 GB)


DELL VOSTRO 14 3445 (3445A845002GU) LAPTOP (AMD QUAD CORE A8/4 GB/500 GB/UBUNTU/2 GB)
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: VOSTRO 14 3445 (3445A845002GU) LAPTOP (AMD QUAD CORE A8/4 GB/500 GB/UBUNTU/2 GB)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 14 3445 (3445a845002gu)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): ubuntu
  • Bộ Xử Lý (Processor): amd quad core a8-6410
  • Màu Sắc (Colors): grey
  • Trọng Lượng (Weight): 2.0 kg
  • Ram (Ram): 4 gb ddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): amd radeon hd r5 m230

Thông số chi tiết - DELL VOSTRO 14 3445 (3445A845002GU) LAPTOP (AMD QUAD CORE A8/4 GB/500 GB/UBUNTU/2 GB)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Amd Quad Core A8 Processor
Hiển Thị (Display)14.0" (35.56 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)4 Gb Ddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Waves Maxxaudio
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Loa (Speakers)2 X 2 W Stereo Speakers
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.0 Mp
Quay Video (Video Recording)720P Hd

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.0 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Amd Radeon Hd R5 M230
Bộ Xử Lý (Processor)Amd Quad Core A8-6410
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Display With Anti Glare
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)112 Ppi

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveTray-Load Dvd+/-Rw

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)346 X 246 X 25.4  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)2.0 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Ubuntu
Model (Model)14 3445 (3445A845002Gu)
Thương Hiệu (Brand)Dell
Màu Sắc (Colors)Grey

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)40 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)4 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)