Thông số DELL VOSTRO 14 3480 (C552106UIN9) LAPTOP (CORE I5 8TH GEN/8 GB/1 TB/LINUX/2 GB) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL VOSTRO 14 3480 (C552106UIN9) LAPTOP (CORE I5 8TH GEN/8 GB/1 TB/LINUX/2 GB)


DELL VOSTRO 14 3480 (C552106UIN9) LAPTOP (CORE I5 8TH GEN/8 GB/1 TB/LINUX/2 GB)
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: VOSTRO 14 3480 (C552106UIN9) LAPTOP (CORE I5 8TH GEN/8 GB/1 TB/LINUX/2 GB)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 14 3480 (c552106uin9)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): linux
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-8265u (8th gen)
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.79 kg
  • Ram (Ram): 8 gb ddr4 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): amd radeon 520

Thông số chi tiết - DELL VOSTRO 14 3480 (C552106UIN9) LAPTOP (CORE I5 8TH GEN/8 GB/1 TB/LINUX/2 GB)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5 (8Th Gen) Processor
Hiển Thị (Display)14" (35.56 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)8 Gb Ddr4 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Internal Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Dual Speakers
Quay Video (Video Recording)720P Hd

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed1.6 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Amd Radeon 520
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-8265U (8Th Gen)
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr4
Memory Layout1X8 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Tốc Độ Ram (Ram Speed)2133 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)8 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Anti-Glare Tn Display
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)112 Ppi

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Standard Notebook Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Enabled
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveKhông (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Trọng Lượng (Weight)1.79 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Linux
Model (Model)14 3480 (C552106Uin9)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)339 X 241.9 X 19.9  Mm
Thương Hiệu (Brand)Dell
Màu Sắc (Colors)Black

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.2

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)6 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)45 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)3 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year