Thông số DELL VOSTRO 14 3491 14 INCH CORE I3 10TH GEN - (4 GB/1 TB HDD/256 GB SSD) VOSTRO 14 3491 THIN AND LIGHT LAPTOP (14 INCH, BLACK, 1.66 KG, WITH MS OFFICE WINDOW 10 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL VOSTRO 14 3491 14 INCH CORE I3 10TH GEN - (4 GB/1 TB HDD/256 GB SSD) VOSTRO 14 3491 THIN AND LIGHT LAPTOP (14 INCH, BLACK, 1.66 KG, WITH MS OFFICE WINDOW 10
- Thương hiệu: DELL
- Model: VOSTRO 14 3491 14 INCH CORE I3 10TH GEN - (4 GB/1 TB HDD/256 GB SSD) VOSTRO 14 3491 THIN AND LIGHT LAPTOP (14 INCH, BLACK, 1.66 KG, WITH MS OFFICE WINDOW 10
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): vostro 14 3491
- Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3 10th gen 1005g1
- Màu Sắc (Colors): black
- Trọng Lượng (Weight): 1.66 kg
- Ram (Ram): 4 gb
- Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel integrated uhd
Thông số chi tiết - DELL VOSTRO 14 3491 14 INCH CORE I3 10TH GEN - (4 GB/1 TB HDD/256 GB SSD) VOSTRO 14 3491 THIN AND LIGHT LAPTOP (14 INCH, BLACK, 1.66 KG, WITH MS OFFICE WINDOW 10
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Intel Integrated Uhd |
Hiển Thị (Display) | 14 Inches (35.56 Cm) |
Lưu Trữ (Storage) | 5400 Rpm |
Ắc Quy (Battery) | Li-Ion |
Bộ Xử Lý (Processor) | Intel Core I3 10Th Gen 1005G1 |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 38990 |
Ram (Ram) | 4 Gb |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Intel Core I3 10Th Gen 1005G1 |
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor) | Intel Integrated Uhd |
Clock Speed | 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Loại Ram (Ram Type) | Ddr4 |
Memory Layout | 1X4 Gigabyte |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) | 1 |
Tốc Độ Ram (Ram Speed) | 2666 Mhz |
Dung Tích (Capacity) | 4 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | 16 Gb |
CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS) |
---|
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 14 Inches (35.56 Cm) |
Loại Hiển Thị (Display Type) | Led |
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution) | 1920 X 1080 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen) | Không (No) |
Tính Năng Hiển Thị (Display Features) | Full Hd Led Backlit Anti-Glare Ips Display |
THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS) |
---|
Bàn Phím (Keyboard) | Standard Notebook Keyboard |
Bàn Phím Có Đèn Phía Dưới (Backlit Keyboard) | Không (No) |
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device) | Touchpad With Multi-Touch Gestures Enabled |
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner) | Không (No) |
Optical Drive | Không (No) |
THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Windows 10 Home Basic |
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 340 X 240 X 20 Mm |
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type) | 64-Bit |
Trọng Lượng (Weight) | 1.66 Kg |
Model (Model) | Vostro 14 3491 |
Thương Hiệu (Brand) | Dell |
Màu Sắc (Colors) | Black |
KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING) |
---|
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan) | 802.11 A/B/G/N/Ac |
Secondary Camrearfacing | Không (No) |
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots) | 1 |
Webcam (Webcam) | Có (Yes) |
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version) | 5 |
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots) | 2 |
Loa (Speakers) | Dual Speakers |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm) | 1 Tb |
Hdd Capacity | 5400 Rpm |
Loại Hdd (Hdd Type) | Sata |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Pin (Battery Cell) | 3 Cell |
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
CỔNG (PORTS) |
---|
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack) | Có (Yes) |
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader) | Có (Yes) |
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack) | Có (Yes) |
KHÁC (OTHERS) |
---|
Gói Hàng (Sales Package) | Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide) |
Warranty | 1 Year |