Thông số DELL VOSTRO 2420 LAPTOP (CORE I3 2ND GEN/2 GB/500 GB/LINUX) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DELL VOSTRO 2420 LAPTOP (CORE I3 2ND GEN/2 GB/500 GB/LINUX)


DELL VOSTRO 2420 LAPTOP (CORE I3 2ND GEN/2 GB/500 GB/LINUX)
  • Thương hiệu: DELL
  • Model: VOSTRO 2420 LAPTOP (CORE I3 2ND GEN/2 GB/500 GB/LINUX)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 2420
  • Hệ Điều Hành (Operating System): linux
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-2328m (2nd gen)
  • Màu Sắc (Colors): grey
  • Trọng Lượng (Weight): 2.19 kg
  • Ram (Ram): 2 gb ddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 3000

Thông số chi tiết - DELL VOSTRO 2420 LAPTOP (CORE I3 2ND GEN/2 GB/500 GB/LINUX)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3 (2Nd Gen) Processor
Hiển Thị (Display)14.0" (35.56 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)2 Gb Ddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Digital Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1 Mp

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 3000
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm75 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-2328M (2Nd Gen)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Wled Anti-Glare Display
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)112 Ppi

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Optical DriveDvd Rw Drive

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)342 X 244 X 34.7  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)2.19 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Linux
Model (Model)2420
Thương Hiệu (Brand)Dell
Màu Sắc (Colors)Grey

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Pin (Battery Cell)6 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year