MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Derbi Mulhacén 659 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 659.7 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection 44Mm Throtlel Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48.6 Hp / 36.2 Kw @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside Down Forks, 120Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Lateral Link, 110Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Calliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -18 |
Chiều Dài (Length) | 2120 Mm / 83.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1386 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 23.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.0 Km/H |