Thông số DJI OSMO ACTION SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DJI OSMO ACTION SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: DJI
- Model: OSMO ACTION SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 124 Gram
Thông số chi tiết - DJI OSMO ACTION SPORTS & ACTION CAMERA
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | Dji Osmo Action Sports & Action Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card |
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd) |
Khung Hình / Giây (Fps) | 2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30 |
Định Dạng Tập Tin (File Format) | Mov |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Có (Yes) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity) | 256 Gb |
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Sd, Sdhc, Sdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Thu Phóng (Zoom) |
Nắp Ống Kính (Lens Cover) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Pol |
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 1300 Mah |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Dji Osmo Action Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Dji |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Type 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Có (Yes) |
EXPOSURE |
---|
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes) | Program Mode |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 65 X 42 X 35 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 124 Gram |
Rugged | Yes Water, Dust, Shock |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Grey |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
3D (3D) | Không (No) |
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Self Timer) | Custom Seconds |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Yes Type : Software |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats) | Mov |
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Jpeg |
WARRANTY |
---|
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period) | 1 Year |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 1/2.3 Inch |
Effective Resolution | 12 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 2.25 Inch |
Viewfinder | Yes Electronic Viewfinder |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Có (Yes) |