Thông số DOMO NRAGE ACTION PRO4 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DOMO NRAGE ACTION PRO4 SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: DOMO
- Model: NRAGE ACTION PRO4 SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 56 Gram
Thông số chi tiết - DOMO NRAGE ACTION PRO4 SPORTS & ACTION CAMERA
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | Domo Nrage Action Pro4 Sports & Action Camera, Batteries, Accessories & Warranty Card |
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 1920X1080 Pixels (1080P Hd) |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Có (Yes) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity) | 128 Gb |
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Sd, Sdhc, Sdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Thu Phóng (Zoom) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 900 Mah |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
Số Lần Chụp (No Of Shots) | 90 Frames |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Domo Nrage Action Pro4 Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Domo |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Có (Yes) |
EXPOSURE |
---|
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes) | Scene Mode |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 59 X 41 X 25 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 56 Gram |
Rugged | Yes Water, Dust, Shock |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black, Silver, Yellow |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Self Timer) | Custom Seconds |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Không (No) |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution) | 2 Mp |
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Jpeg |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Effective Resolution | 16 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language) | 10 |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 2.0 Inch |
Viewfinder | Yes Electronic Viewfinder |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Built In Flash | Không (No) |