Thông số DOOGEE S100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE S100


DOOGEE S100
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: S100
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE S100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 07
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2023, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)178.5 X 83.1 X 17.9 Mm (7.03 X 3.27 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~70.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8781 Helio G99 (6Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 20 Mp, F/1.8, (Night Vision), 2 Infrared Night Vision Lights 16 Mp, F/2.2, 130˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P, 1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Video (Video)1440P, 1080P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 10800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 15W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Ice Blue, Cyber Yellow, Classic Black