Thông số DOOGEE S89 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DOOGEE S89


DOOGEE S89
  • Thương hiệu: DOOGEE
  • Model: S89
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.1 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - DOOGEE S89


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)172 X 86 X 19.4 Mm (6.77 X 3.39 X 0.76 In)
Trọng Lượng (Weight)400 G (14.11 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~65.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6779 Helio P90 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.1 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Gm9446

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 130˚, (Ultrawide) 20 Mp, F/1.8, (Night Vision), 4 Infrared Night Vision Lights
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P, 1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 12000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired 15W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange
Giá Cả (Price)About 280 Eur